Có 2 kết quả:
錚錚鐵漢 zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ • 铮铮铁汉 zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ
zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a strong and determined man (idiom)
Bình luận 0
zhēng zhēng tiě hàn ㄓㄥ ㄓㄥ ㄊㄧㄝˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a strong and determined man (idiom)
Bình luận 0